Có 2 kết quả:

灿烂 xán lạn燦爛 xán lạn

1/2

xán lạn

giản thể

Từ điển phổ thông

rực rỡ

xán lạn

phồn thể

Từ điển phổ thông

rực rỡ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sáng đẹp rực rỡ. Ta thường nói Sáng lạng là lầm.